Trong ngày mùng 8/3 đôi khi nam giới hứng khởi lên và mua hoa tặng phái nữ nhưng thường trước đó chưa tìm hiểu nhiều về hoa và chưa biết nhiều về ý nghĩa của các loài hoa giống như các chị em phụ nữ.
Để hỗ trợ cho việc lựa chọn được một bó hoa ý nghĩa trong những ngày lễ quan trọng như 8/3 thì trên mạng có những bảng tóm tắt khá đầy đủ những thông điệp cơ bản mà mỗi loài hoa thường gửi gắm, chúng ta có thể tham khảo.
Tất nhiên khi mua hoa chúng ta vẫn nên nhờ tư vấn của người bán hàng, nhưng một nền tảng kiến thức về ngôn ngữ của các loài hoa cũng rất quan trọng.
Ý nghĩa các loài hoa
Kim ngân |
Tên tiếng Anh: Honeysuckle |
Ý nghĩa: Rộng lượng, hào phóng |
Cây nhung tuyết |
Tên tiếng Anh: Edelweiss |
Ý nghĩa: Sự can đảm |
Cúc dại |
Tên tiếng Anh: Ambrosia |
Ý nghĩa: Đạo đức |
Cỏ 4 lá |
Tên tiếng Anh: Four-leaf clover |
Ý nghĩa: May mắn |
Cỏ chân ngỗng |
Tên tiếng Anh: Anemone (White) |
Ý nghĩa: Thành thật |
Hoa anh đào |
Tên tiếng Anh: Cherry Blossom |
Ý nghĩa: Hiền lành, dịu dàng |
Hoa bướm (hoa păng-xê) |
Tên tiếng Anh: Pansy |
Ý nghĩa: Thận trọng/Chu đáo |
Hoa chuông lá tròn |
Tên tiếng Anh: Bluebell |
Ý nghĩa: Biết ơn |
Hoa cúc |
Tên tiếng Anh: Daisy |
Ý nghĩa: Sự tin tưởng |
Hoa cúc (vàng) |
Tên tiếng Anh: Chrysanthemum |
Ý nghĩa: Sự lộng lẫy |
Hoa cúc trắng |
Tên tiếng Anh: Chrysanthemum (White) |
Ý nghĩa: Thật thà |
|
Hoa cẩm chướng |
Tên tiếng Anh: Carnation |
Ý nghĩa: Sự hy vọng |
Hoa dành dành |
Tên tiếng Anh: Gardenia |
Ý nghĩa: Tình yêu thầm kín |
Hoa dâm bụt |
Tên tiếng Anh: Hibiscus |
Ý nghĩa: Hiền lành |
Hoa loa kèn hổ |
Tên tiếng Anh: Tiger Lily |
Ý nghĩa: Giàu sang |
Hoa loa kèn trắng |
Tên tiếng Anh: Lily (White) |
Ý nghĩa: Tinh khiết/Trong sạch |
Hoa loa kèn đỏ |
Tên tiếng Anh: Amaryllis |
Ý nghĩa: Nhút nhát, bẽn lẽn |
Hoa Lưu Ly |
Tên tiếng Anh: Forget-me-not |
Ý nghĩa: Tình yêu đích thực |
Hoa mộc lan |
Tên tiếng Anh: Magnolia |
Ý nghĩa: Tự nhiên |
Hoa nhài |
Tên tiếng Anh: Jasmine |
Ý nghĩa: Thân thiện/yêu kiều |
Hoa oải hương |
Tên tiếng Anh: Lavender |
Ý nghĩa: Thủy chung |
Hoa thược dược |
Tên tiếng Anh: Dahlia |
Ý nghĩa: Tốt lành |
Hoa thủy tiên |
Tên tiếng Anh: Narcissus |
Ý nghĩa: Lòng tự trọng |
Hoa trà (trắng) |
Tên tiếng Anh: Camellia (White) |
Ý nghĩa: Chờ đợi |
Hoa trà (vàng) |
Tên tiếng Anh: Camellia (Yellow) |
Ý nghĩa: Niềm khát khao |
Hoa trà (đỏ) |
Tên tiếng Anh: Camellia (Red) |
Ý nghĩa: Trong tình yêu |
Lan Nam Phi |
Tên tiếng Anh: Freesia |
Ý nghĩa: Ngây ngô/non nớt |
Loa kèn nhện đỏ |
Tên tiếng Anh: Lily, Red Spider |
Ý nghĩa: Tình yêu bất diệt/ mãi mãi không thể yêu nhau |
Loa kèn thung lũng |
Tên tiếng Anh: Lily of the Valley/Spider Lily |
Ý nghĩa: Ngọt ngào |
Thiên đường buổi sáng |
Tên tiếng Anh: Morning Glory |
Ý nghĩa: Lời hứa bướng bỉnh |
Thủy tiên vàng |
Tên tiếng Anh: Daffodil |
Ý nghĩa: Sự tôn trọng |
Tú cầu (hoa đĩa) |
Tên tiếng Anh: Hydrangea |
Ý nghĩa: Sự kiêu hãnh |
Xương rồng |
Tên tiếng Anh: Cactus |
Ý nghĩa: Ham muốn |
Đỗ Quyên |
Tên tiếng Anh: Azalea |
Ý nghĩa: Kiên nhẫn, khiêm tốn |